HƯỚNG DẪN ĐẢM BẢO AN TOÀN THÔNG TIN, THAM GIA MÔI TRƯỜNG MẠNG AN TOÀN ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG GIẢNG DẠY, QUẢN LÝ GIÁO DỤC (PHẦN 1)

Đăng lúc: 16:23:20 23/02/2024 (GMT+7)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


                                           

                                   BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO

 

 

 

 

 

 

 

 

        HƯỚNG DẪN

ĐẢM BẢO AN TOÀN THÔNG TIN, THAM GIA MÔI TRƯỜNG MẠNG AN TOÀN

              ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG GIẢNG DẠY, QUẢN LÝ GIÁO DỤC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                 HÀ NỘI, 2024


MỤC LỤC


MỞ ĐẦU.................................................................................................. 1
Mục đích của tài liệu............................................................................. 1
Tầm quan trọng của an toàn thông tin............................................... 2
Đối tượng phạm vi áp dụng............................................................ 3
Cách sử dụng tài liệu............................................................................ 4

Chương 1: bản về An toàn Thông tin.............................................. 6

1.1  Định nghĩa Khái niệm bản................................................... 6

1.1.1 An toàn thông tin gì?.............................................................. 6

1.1.2 Mục tiêu của an toàn thông tin................................................... 6

1.2  Các nguy mối đe dọa............................................................ 7

1.2.1 Các loại nguy thông thường................................................... 7

1.2.2 Hậu quả của nguy mất an toàn thông tin............................. 10

1.3  Nguyên tắc bản của an toàn thông tin.................................... 11
1.3.1 Tính mật............................................................................... 12

1.3.2 Tính toàn vẹn........................................................................... 12

1.3.3 Tính sẵn sàng........................................................................... 13

Chương 2: An toàn Thông tin trong Giáo dục..................................... 14

2.1  Tầm quan trọng trong ngành giáo dục........................................ 14

2.1.1 An toàn thông tin với giáo viên cán bộ quản ................... 15

2.1.2 An toàn thông tin với trẻ em học sinh.................................. 17

2.2  Công cụ các phương pháp giáo dục về an toàn thông tin...... 20
2.2.1 Các công cụ tài nguyên........................................................ 20
2.2.2 Phương pháp truyền đạt an toàn thông tin trong sở giáo dục     23

Chương 3: Một số lưu ý về an toàn trong dạy học trực tuyến............. 25

3.1  Một số lưu ý về an toàn điện thiết bị điện tử........................... 25

3.2  Một số lưu ý về an toàn sức khoẻ của trẻ em, học sinh................ 26
3.2.1 Lưu ý an toàn sức khoẻ khi học trực tuyến............................... 26
3.2.2 Lưu ý an toàn khi học trên truyền hình.................................... 29

3.3  Một số lưu ý về an toàn trong không gian mạng........................ 30
3.4  Sự phối hợp giữa giáo viên và cha mẹ học sinh trong dạy học trực tuyến dạy học qua truyền hình........................................................................... 30

Chương 4: Kỹ năng An toàn thông tin nhân.................................. 33
cách nhận diện.................................................................................. 33

4.1  Quản mật khẩu quyền truy cập.......................................... 34

4.1.1 Tạo mật khẩu mạnh................................................................. 35

4.1.2 Quản quyền truy cập............................................................ 37

4.2  Bảo vệ dữ liệu................................................................................ 38

4.2.1 hóa dữ liệu.......................................................................... 41

4.2.2 Sao lưu dữ liệu.......................................................................... 42

4.3  Phòng tránh lừa đảo xâm hại.................................................. 43

4.3.1 Nhận biết hình thức lừa đảo..................................................... 43

4.3.2 Phòng tránh hành vi xâm hại................................................ 45
4.4  Nhận diện các hình thức xâm hại................................................. 47

Phụ lục.................................................................................................... 50

A.           Danh sách tài liệu tham khảo....................................................... 50

B.            Các thuật ngữ phổ biến................................................................ 50

C.            Bài tập thực hành........................................................................ 53


MỞ ĐẦU

Mục đích của tài liệu:

Trong thời đại thông tin số, khi công nghệ đã đang trở thành một phần không thể thiếu trong tất cả các lĩnh vực của đời sống, kể cả giáo dục, việc đảm bảo an toàn thông tin đã trở thành một yêu cầu cấp bách. Sự gia tăng của việc sử dụng công nghệ trong giáo dục, từ việc quản lý thông tin trẻ em, học sinh, giảng dạy trực tuyến, đến việc sử dụng các ứng dụng và công cụ số trong lớp học, đều đặt ra những thách thức mới về bảo mật quản dữ liệu. Tài liệu này được biên soạn nhằm mục đích cung cấp một hướng dẫn toàn diện và khoa học về an toàn thông tin, dành riêng cho giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục từ cấp mầm non đến trung học phổ thông và giáo dục thường xuyên.

An toàn thông tin không chỉ việc bảo vệ dữ liệu khỏi các nguy như tấn công mạng, virút, hoặc lừa đảo mà còn liên quan đến việc bảo vệ quyền riêng tư và sự an toàn của trẻ em, học sinh, học viên (sau đây gọi chung là học sinh) trực tuyến. Điều này càng trở nên quan trọng trong bối cảnh các em ngày càng tiếp xúc nhiều hơn với công nghệ và internet trong quá trình vui chơi và học tập. Tài liệu này nhằm giúp giáo viên và cán bộ quản lý hiểu rõ hơn về các nguy cơ an ninh mạng, cách thức xác định giải quyết chúng, đồng thời phát triển các chính sách và thực hành tốt nhất để đảm bảo môi trường học tập an toàn và bảo mật.

Mục tiêu cụ thể của tài liệu này bao gồm:

1.  Nâng cao nhận thức: Tăng cường nhận thức về tầm quan trọng của an toàn thông tin trong giáo dục, từ việc bảo vệ dữ liệu cá nhân và nhà trường, đến việc tạo môi trường vui chơi, học tập an toàn cho trẻ em, học sinh.

2. Cung cấp kiến thức bản nâng cao: Trang bị cho người đọc những kiến thức bản nâng cao về an toàn thông tin, từ thuyết đến các tình huống thực tế, cùng với các chiến lược kỹ thuật để quản rủi ro nguy an ninh mạng.

3.  Phát triển kỹ năng ứng dụng: Hướng dẫn cụ thể về cách áp dụng các nguyên tắc an toàn thông tin trong môi trường giáo dục, từ quản lý thông tin trẻ em, học sinh, bảo vệ dữ liệu trên các nền tảng giáo dục số, đến việc sử dụng an toàn các công cụ trực tuyến.

4.  Xây dựng chính sách và thực hành tốt nhất: Hỗ trợ các trường học và giáo viên trong việc xây dựng và thực hiện các chính sách an toàn thông tin hiệu quả, đồng thời phát triển các thực hành tốt nhất trong giáo dục trẻ em, học sinh về an toàn thông tin.

5.  Tạo môi trường học tập an toàn và đáng tin cậy: Góp phần tạo ra một môi trường học tập an toàn, đáng tin cậy, nơi trẻ em, học sinh thể khám phá và học hỏi mà không phải lo ngại về các nguy cơ an ninh mạng.

Tài liệu này cũng nhấn mạnh việc kết nối kiến thức an toàn thông tin với xu hướng giáo dục hiện đại. Trong thời đại số hóa, việc tích hợp công nghệ vào lớp học đã trở thành một phần không thể thiếu. Do đó, việc trang bị kiến thức và kỹ năng về an toàn thông tin không chỉ giúp đảm bảo sự an toàn của dữ liệu còn


một yếu tố then chốt trong việc phát triển một môi trường giáo dục kỹ thuật số mạnh mẽ bền vững. Qua việc cung cấp một hướng dẫn chi tiết khoa học về an toàn thông tin, tài liệu này không chỉ đóng vai trò như một công cụ hữu ích cho giáo viên và cán bộ quản lý trong việc nâng cao kiến thức và kỹ năng của bản thân, mà còn giúp họ trở thành những người hướng dẫn tận tâm và có kiến thức trong việc giáo dục thế hệ trẻ em, học sinh tiếp theo về cách sống, vui chơi học tập an toàn trong thế giới số.

Tầm quan trọng của an toàn thông tin:

Trong bối cảnh của thời đại số hóa, an toàn thông tin trong giáo dục ngày càng trở thành một yếu tố then chốt không chỉ đối với việc bảo mật thông tin cá nhân và của tổ chức, mà còn đối với việc đảm bảo một môi trường giáo dục an toàn và phát triển lành mạnh cho học sinh. Tầm quan trọng của an toàn thông tin trong giáo dục được thể hiện thông qua nhiều khía cạnh khác nhau, từ việc bảo vệ dữ liệu đến việc giáo dục học sinh về cách sử dụng internet một cách an toàn và có trách nhiệm. Tầm quan trọng của an toàn thông tin khi người sử dụng tham gia các hoạt động giảng dạy và quản giáo dục còn được thể hiện thông qua một số các yếu tố sau:

1.  Bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư: Trong môi trường giáo dục, việc bảo vệ dữ liệu cá nhân và thông tin của nhà trường là hết sức quan trọng. Các thông tin này bao gồm dữ liệu trẻ em, học sinh, thông tin nhân viên, tài liệu nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục, các thông tin quản khác. Việc bảo vệ những dữ liệu này không chỉ giúp ngăn chặn việc lạm dụng thông tin cá nhân, mà còn đảm bảo tính toàn vẹn và độ chính xác của thông tin. Trong thời đại kỹ thuật số, dữ liệu có thể bị đánh cắp, lộ lọt hoặc bị thay đổi một cách trái phép, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, không chỉ về mặt pháp lý mà còn về mặt uy tín và tin cậy của tổ chức giáo dục.

2.  An toàn thông tin trong môi trường học tập số: Với sự phát triển của các công cụ học tập số, như lớp học trực tuyến, hệ thống quản lý học tập, và các ứng dụng giáo dục, việc đảm bảo an toàn thông tin càng trở nên phức tạp hơn. Những công cụ này thường xuyên chứa một lượng lớn thông tin cá nhân và giáo dục, đồng thời cũng trở thành mục tiêu cho các hành vi tấn công mạng. Do đó, việc xây dựng duy trì một hệ thống bảo mật thông tin mạnh mẽ cần thiết để bảo vệ dữ liệu, đồng thời đảm bảo rằng công nghệ được sử dụng một cách an toàn và hiệu quả trong môi trường giáo dục.

3.   Giáo dục trẻ em, học sinh về an toàn thông tin: Một khía cạnh quan trọng khác của an toàn thông tin trong giáo dục việc giáo dục, trẻ em, học sinh về cách sử dụng internet công nghệ một cách an toàn. Trong thế giới ngày nay, trẻ em, học sinh tiếp xúc với công nghệ từ rất sớm và thường xuyên sử dụng internet cho mục đích học tập giải trí. Do đó, việc giáo dục các em về các nguy cơ an ninh mạng, cách nhận biết phòng tránh các hình thức lừa đảo trực tuyến, có ý thức bảo vệ thông tin cá nhân trở thành một phần không thể thiếu trong chương trình giáo dục. Điều này không chỉ giúp học sinh tự bảo vệ mình trước


các nguy trực tuyến, còn phát triển ý thức trách nhiệm kỹ năng sống cần thiết trong môi trường số.

4.  Phòng chống và ứng phó với các nguy cơ trực tuyến: Trong giáo dục, việc phòng chống và ứng phó với các nguy cơ trực tuyến không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ dữ liệu. Nó còn bao gồm việc xây dựng một hệ thống đáp ứng linh hoạt và hiệu quả trước các sự cố an ninh mạng. Điều này đòi hỏi sự chuẩn bị và đào tạo liên tục cho giáo viên và nhân viên, cũng như việc thiết lập các quy trình và chính sách rõ ràng để xử lý các sự cố an toàn thông tin. Việc này không chỉ giúp ngăn chặn và giảm thiểu tác động của các sự cố, mà còn tạo dựng niềm tin và sự an tâm cho cả giáo viên và học sinh.

5.  Đào tạo và phát triển chuyên môn cho giáo viên và cán bộ quản lý: Một phần quan trọng của việc đảm bảo an toàn thông tin trong giáo dục là việc đào tạo và phát triển chuyên môn cho giáo viên và cán bộ quản lý. Họ cần được trang bị đầy đủ kiến thức kỹ năng để không chỉ tự bảo vệ thông tin cá nhân và của nhà trường, còn để khả năng hướng dẫn giáo dục học sinh về an toàn thông tin. Điều này bao gồm việc hiểu biết về các nguy an ninh mạng hiện đại, cách thức phòng chống và ứng phó với chúng, cũng như việc áp dụng các công nghệ và công cụ giáo dục một cách an toàn và hiệu quả.

6.   Tích hợp an toàn thông tin vào chương trình giáo dục: Tích hợp an toàn thông tin vào chương trình giáo dục là một bước quan trọng trong việc phát triển một môi trường giáo dục an toàn và bảo mật. Điều này không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng ý thức cần thiết trong thế giới số, còn giúp họ chuẩn bị tốt hơn cho tương lai, nơi an toàn thông tin sẽ ngày càng trở nên quan trọng trong tất cả các lĩnh vực của xã hội.

An toàn thông tin trong giáo dục không chỉ một yêu cầu kỹ thuật, còn là một yếu tố bản trong việc tạo dựng một môi trường học tập an toàn, bảo mật và phát triển lành mạnh. Từ việc bảo vệ dữ liệu, giáo dục học sinh, đến việc phát triển chuyên môn cho giáo viên và cán bộ quản lý, tất cả đều đóng góp vào việc tạo dựng một nền tảng vững chắc cho một thế hệ học sinh khả năng đối mặt và thích nghi với thách thức của thế giới kỹ thuật số.

Đối tượng và phạm vi áp dụng:

Tài liệu này được biên soạn với mục đích chính hướng đến giáo viên cán bộ quản trong lĩnh vực giáo dục, từ cấp tiểu học đến trung học phổ thông. Nhóm đối tượng này được chọn làm trọng tâm vì họ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và thực hiện các chính sách an toàn thông tin tại các cơ sở giáo dục. Giáo viên không chỉ trực tiếp tương tác với học sinh quản thông tin học tập, mà còn những người truyền đạt kiến thức ý thức về an toàn thông tin cho thế hệ tương lai. Cán bộ quản lý, mặt khác, chịu trách nhiệm trong việc thiết lập và duy trì các chính sách an ninh thông tin, đồng thời đảm bảo rằng nhà trường tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về bảo mật thông tin. Cụ thể:

1.  Giáo viên: Giáo viên ở mọi cấp học đóng vai trò trung tâm trong việc áp dụng các nguyên tắc an toàn thông tin trong giáo dục. Họ không chỉ cần bảo vệ


thông tin nhân thông tin của học sinh, còn cần phải truyền đạt những kiến thức này cho học sinh, giúp họ phát triển kỹ năng ý thức về an toàn thông tin.

2.  Cán bộ quản giáo dục: Cán bộ quản lý, bao gồm hiệu trưởng, quản lý cấp cao và các nhà quản lý hệ thống thông tin, cần có hiểu biết sâu rộng về an toàn thông tin để xây dựng và duy trì các chính sách an toàn thông tin, đồng thời đảm bảo rằng nhân viên và học sinh đang tuân thủ các quy định này.

Tài liệu này được thiết kế để phù hợp với một loạt các hoạt động giáo dục và quản lý trong môi trường trường học. Phạm vi áp dụng bao gồm:

1.  Quản thông tin học tập: Hỗ trợ giáo viên cán bộ quản trong việc quản lý thông tin học tập một cách an toàn, bao gồm dữ liệu học sinh, tài liệu giảng dạy, và thông tin quản lý khác.

2.  Giảng dạy và tương tác với học sinh: Cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho giáo viên để họ có thể giáo dục học sinh về an toàn thông tin một cách hiệu quả, bao gồm cả việc sử dụng công nghệ trong lớp học.

3.  Thiết lập chính sách an toàn thông tin: Hướng dẫn cán bộ quản trong việc thiết lập thực hiện các chính sách an toàn thông tin, đảm bảo rằng trường học tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về bảo mật thông tin.

4.  Phát triển chuyên môn và đào tạo: Phục vụ như một nguồn tài liệu đào tạo và phát triển chuyên môn cho giáo viên và cán bộ quản lý, giúp họ nâng cao kỹ năng và kiến thức về an toàn thông tin.

Phạm vi và đối tượng áp dụng của an toàn thông tin trong giáo dục rất rộng lớn, yêu cầu sự chú ý nỗ lực từ tất cả mọi người trong hệ thống giáo dục. Bằng việc nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng áp dụng các biện pháp an toàn thông tin một cách hiệu quả, giáo viên và cán bộ quản lý có thể đóng góp vào việc tạo ra một tương lai an toàn và bền vững cho thế hệ học sinh tiếp theo trong thế giới số. Tài liệu này cung cấp một cái nhìn tổng quan và khoa học về an toàn thông tin, phản ánh tầm quan trọng của việc tích hợp kiến thức này vào giáo dục hiện đại. Trong thời đại kỹ thuật số, việc giáo dục về an toàn thông tin không chỉ là một yêu cầu cần thiết để bảo vệ dữ liệu và thông tin, mà còn là một phần quan trọng trong việc chuẩn bị cho học sinh và giáo viên đối mặt với thách thức và cơ hội trong môi trường số ngày nay. Tài liệu này cũng được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của giáo viên và cán bộ quản lý trong môi trường giáo dục, từ cấp tiểu học đến trung học phổ thông. Mục tiêu là trang bị cho họ kiến thức và kỹ năng cần thiết để đảm bảo an toàn thông tin, đồng thời giáo dục học sinh về cách sống an toàn và có trách nhiệm trong thế giới số.

Cách sử dụng tài liệu:

Tài liệu hướng dẫn an toàn thông tin trong giáo dục này được thiết kế để cung cấp một cách tiếp cận toàn diện và khoa học, phù hợp cho giáo viên và cán bộ quản giáo dục từ cấp tiểu học đến trung học phổ thông. Việc sử dụng tài liệu này đòi hỏi một phương pháp tiếp cận hệ thống, nhằm đảm bảo rằng người đọc có thể hiểu và áp dụng kiến thức một cách hiệu quả nhất.


Trước tiên, người đọc cần dành thời gian để làm quen với cấu trúc và mục tiêu chính của tài liệu. Điều này bao gồm việc đọc qua phần giới thiệu để hiểu rõ tầm quan trọng của an toàn thông tin trong môi trường giáo dục hiện đại những mục tiêu cụ thể mà tài liệu nhằm đạt được.

Tài liệu được cấu trúc theo một trình tự từ cơ bản đến nâng cao, với mỗi chương xây dựng trên kiến thức của chương trước. Người đọc nên bắt đầu từ những khái niệm cơ bản về an toàn thông tin và dần tiến đến những vấn đề phức tạp hơn. Điều này giúp xây dựng một nền tảng vững chắc và hiểu sâu sắc về an toàn thông tin trong bối cảnh giáo dục.

Sau khi hiểu thuyết, bước tiếp theo áp dụng những kiến thức này vào thực tiễn. Tài liệu cung cấp các ví dụ cụ thể, tình huống thực tế và bài tập ứng dụng, giúp người đọc thể kết hợp thuyết thực hành. Điều này quan trọng để đảm bảo rằng kiến thức về an toàn thông tin không chỉ được hiểu còn được áp dụng một cách ý nghĩa trong môi trường giáo dục. Một phần quan trọng của quá trình học là tương tác và phản hồi. Người đọc được khuyến khích thảo luận với đồng nghiệp, chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm, và thắc mắc. Sự tương tác này giúp tăng cường hiểu biết, mở rộng quan điểm cải thiện cách thức áp dụng kiến thức vào thực tiễn.Tài liệu hướng dẫn an toàn thông tin này là một công cụ giáo dục quan trọng, cung cấp một cách tiếp cận toàn diện và khoa học đối với việc giảng dạy quản an toàn thông tin trong môi trường giáo dục. Bằng cách làm quen với tài liệu, tiếp cận từ bản đến nâng cao, áp dụng vào thực tiễn tương tác liên tục, giáo viên cán bộ quản thể nâng cao kiến thức kỹ năng của mình, đóng góp vào việc tạo dựng một môi trường học tập an toàn và bảo mật.


CHƯƠNG 1: BẢN VỀ AN TOÀN THÔNG TIN

 

1.1  Định nghĩa Khái niệm bản

1.1.1 An toàn thông tin gì?

An ninh mạng, hay còn gọi là an toàn thông tin, là bảo vệ các hệ thống máy tính, mạng, dữ liệu khỏi các hành vi xâm nhập hoặc tấn công không được phép. An toàn thông tin còn là các biện pháp nhằm đảm bảo tính bí mật (Confidentiality), tính toàn vẹn (Integrity), tính sẵn sàng (Availability) của thông tin. Đây một phần quan trọng của an toàn thông tin, bao gồm việc bảo vệ thông tin từ các mối đe dọa như virus, worm, trojan horses, phishing, và các cuộc tấn công mạng khác.

Cụ thể, an ninh mạng tập trung vào việc ngăn chặn việc truy cập trái phép vào dữ liệu, cũng như bảo vệ chống lại các sự cố có thể gây hại cho tính toàn vẹn, khả năng sẵn sàng và bảo mật của dữ liệu. Các biện pháp bảo vệ bao gồm phần cứng (firewalls, IDS/IPS), phần mềm (antivirus, encryption), và các quy trình (chính sách bảo mật, quản lý rủi ro và phục hồi sau sự cố).

Mục tiêu của an ninh mạng bảo vệ thông tin cả khi được lưu trữ khi nó được truyền đi qua mạng. Công tác này đòi hỏi sự cập nhật liên tục để đối phó với các mối đe dọa mới nổi và phức tạp hơn. An ninh mạng không chỉ là trách nhiệm của các chuyên gia IT mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân sử dụng và tương tác với hệ thống thông tin.

1.1.2 Mục tiêu của an toàn thông tin

An toàn thông tin đang trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu trong giảng dạy quản giáo dục tại các cấp học từ tiểu học đến trung học phổ thông. Điều này là hiển nhiên khi chúng ta sống trong thời đại số hóa, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và internet. Mục tiêu của an toàn thông tin trong giáo dục, cụ thể cấp độ tiểu học, trung học sở trung học phổ thông, và sẽ được thể hiện như.

Mục tiêu của an toàn thông tin trong giáo dục:

-  Bảo vệ thông tin nhân của học sinh: Một trong những mục tiêu hàng đầu của an toàn thông tin trong giáo dục là đảm bảo rằng thông tin cá nhân của học sinh được bảo vệ an toàn. Các trường học cần xác định thực hiện các biện pháp bảo mật để ngăn chặn việc rò rỉ thông tin cá nhân của học sinh, như thông tin về sức khỏe, điểm số và hồ sơ học tập.

-  Bảo vệ dữ liệu học tập: Dữ liệu học tập của học sinh, bao gồm bài tập, bài kiểm tra và dự án, cũng cần được bảo vệ an toàn. Việc đảm bảo tính toàn vẹn và không bị thay đổi của dữ liệu học tập quan trọng để đảm bảo công bằng và tránh gian lận.

-  Giảng dạy về an toàn thông tin: Giáo viên cần được đào tạo về an toàn thông tin truyền đạt kiến thức này cho học sinh. Điều này bao gồm cách sử


dụng mạng Internet một cách an toàn, phân biệt giữa thông tin đáng tin cậy và thông tin giả mạo, và cách bảo vệ mật khẩu và thông tin cá nhân trực tuyến.

-  Phát triển kỹ năng số hóa an toàn: Học sinh cần được giáo dục về cách sử dụng công nghệ thông tin một cách an toàn. Họ cần nắm vững các kỹ năng như tạo mật khẩu mạnh, cách kiểm tra tính bảo mật của trang web, và cách phát hiện và phản ứng trước các mối đe dọa trực tuyến như lừa đảo và xâm nhập.

-  Bảo vệ trang thiết bị: Trong các trường học, máy tính và các thiết bị kỹ thuật số khác cũng cần được bảo vệ khỏi việc truy cập trái phép. Các trường cần cài đặt duy trì các biện pháp bảo mật vật phần mềm để đảm bảo rằng thiết bị không bị nhiễm virus, malware hoặc bị truy cập bởi những người không có quyền truy cập.

Tình huống thực tế:

-  Lừa đảo trực tuyến và cách đối phó: Một học sinh tiểu học có thể nhận được một email giả mạo từ một địa chỉ tưởng như người phụ huynh yêu cầu thông tin cá nhân. Trường học cần giáo dục học sinh cách nhận biết email giả mạo và không chia sẻ thông tin cá nhân.

-  Bảo mật mật khẩu: Một học sinh trung học cơ sở có thể chia sẻ mật khẩu của mình với bạn bè mà không hiểu được tầm quan trọng của việc giữ mật khẩu bí mật. Trường cần đào tạo học sinh về việc tạo và bảo quản mật khẩu một cách an toàn.

-  Bảo vệ dữ liệu học tập trực tuyến: Học sinh trung học phổ thông có thể sử dụng các dịch vụ lưu trữ dữ liệu trực tuyến để làm việc với tài liệu học tập. Trường cần đảm bảo rằng dữ liệu này được lưu trữ một cách an toàn không bị truy cập trái phép.

-  Kiểm tra tính bảo mật của trang web: Học sinh tiểu học có thể tìm kiếm thông tin trên internet cần phân biệt trang web đáng tin cậy trang web không đáng tin cậy. Trường cần giúp các em xây dựng khả năng này thông qua giáo dục về nguy cơ trực tuyến.

Do vậy mục tiêu của an toàn thông tin là một yếu tố không thể thiếu trong giáo dục từ tiểu học đến trung học. Mục tiêu của an toàn thông tin trong giáo dục là bảo vệ thông tin cá nhân của học sinh, bảo vệ dữ liệu học tập, giảng dạy về an toàn thông tin, phát triển kỹ năng số hóa an toàn và bảo vệ trang thiết bị. Việc đảm bảo an toàn thông tin trong giáo dục sẽ giúp học sinh phát triển thành người dùng Internet thông thái và tự tin.

1.2  Các nguy mối đe dọa

1.2.1 Các loại nguy thông thường

An toàn thông tin trong giảng dạy quản giáo dục một phần quan trọng trong thế giới số hóa ngày nay. Các cấp học từ tiểu học đến trung học phải đối mặt với nhiều nguy thông thường trong việc bảo vệ thông tin quan trọng dữ liệu của học sinh, giáo viên sở giáo dục. Dưới đây một số nguy thông thường mà các đối tượng trong giảng dạy và quản lý giáo dục cần quan tâm và đối phó:


1.  Rò rỉ thông tin cá nhân: Rò rỉ thông tin cá nhân là việc không cẩn thận hoặc trái phép tiết lộ thông tin cá nhân của người khác cho những người không được ủy quyền. Thông tin cá nhân bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, thông tin tài chính, hoặc bất kỳ thông tin riêng nào về một người. dụ: Một trường tiểu học lưu trữ thông tin nhân của học sinh phụ huynh trên máy tính không được bảo mật cẩn thận. Một hacker xâm nhập vào hệ thống và truy cập thông tin này, gây rò rỉ thông tin cá nhân của hàng nghìn học sinh và phụ huynh.

 
  Các dữ liệu cá nhân có thể bị đánh cắp.

 

 

 

Hình 1: Các dữ liệu nhân thể bị đánh cắp

2.  Tấn công mạng: Tấn công mạng hành vi trái phép nhằm xâm nhập vào hệ thống máy tính, mạng hoặc dữ liệu của một cá nhân hoặc tổ chức. Mục tiêu của tấn công thể đánh cắp thông tin, gây hỏng hóc, hoặc làm hỏng hệ thống. Ví dụ: Một trường trung học sở một hệ thống mạng yếu không được bảo vệ tốt. Kẻ tấn công sử dụng phần mềm độc hại để xâm nhập vào hệ thống truy cập thông tin nhạy cảm hoặc tạo ra sự cố mạng, gây ảnh hưởng đến quá trình giảng dạy và quản lý.

3.  Mất mật khẩu đánh cắp thông tin đăng nhập: Mật khẩu một chuỗi ký tự được sử dụng để xác thực người dùng khi truy cập vào hệ thống hoặc tài khoản trực tuyến. Đánh cắp thông tin đăng nhập việc lấy trái phép thông tin này để truy cập trái phép vào tài khoản hoặc hệ thống của người khác. dụ: Một giáo viên tại một trường trung học phổ thông sử dụng mật khẩu yếu cho tài khoản email công việc. Một người khác thể dễ dàng đánh cắp mật khẩu này truy cập vào email của giáo viên, gây rắc rối hoặc truy cập thông tin cá nhân của học sinh.


 

 

Hình 2: Danh sách mật khẩu bị rỉ nhiều nhất trong 2020

4.  Sử dụng thiết bị nhân không an toàn: Đây việc sử dụng các thiết bị cá nhân, chẳng hạn như điện thoại di động hoặc máy tính cá nhân, mà không có đủ biện pháp bảo mật để ngăn chặn các nguy như virus, malware hoặc tấn công mạng. dụ: Học sinh trong một trường tiểu học mang điện thoại di động nhân đến lớp học sử dụng để truy cập mạng Wi-Fi của trường. Nếu không biện pháp kiểm soát, họ thể tiềm ẩn nguy bị tấn công hoặc truy cập vào nội dung không thích hợp trên internet.

5.  Lừa đảo trực tuyến và xâm nhập xã hội: Lừa đảo trực tuyến là việc sử dụng các thủ đoạn gian lận trực tuyến để lừa đảo người khác, thường nhằm vào thông tin nhân hoặc tài sản. Xâm nhập hội việc lừa dối người khác thông qua các phương tiện truyền thông hội hoặc trang web giả mạo. dụ: Một giáo viên trung học phổ thông nhận một email giả mạo cho rằng cần cập nhật thông tin đăng nhập của tài khoản email. tiết lộ thông tin này sau đó bị lừa đảo để truy cập vào tài khoản email của cô và đánh cắp thông tin cá nhân của học sinh.

 
 

 

Hình 3: Email lừa đảo chiếm tài khoản


6.  Lỗ hổng phần mềm và cập nhật thiết bị không đủ: Lỗ hổng phần mềm là những điểm yếu hoặc lỗ hổng trong phần mềm hoặc hệ điều hành mà kẻ tấn công thể sử dụng để xâm nhập vào hệ thống. Cập nhật thiết bị không đủ việc không duy trì các cập nhật bảo mật mới nhất, làm cho thiết bị dễ bị tấn công qua các lỗ hổng đã biết. Ví dụ: Một trường trung học cơ sở không cập nhật các phần mềm và hệ điều hành trên máy tính và thiết bị điện tử. Điều này có thể tạo điều kiện cho hacker tìm thấy lỗ hổng và khai thác chúng để xâm nhập vào hệ thống.

7. Kỹ thuật xâm nhập vật lý: Đây việc sử dụng kỹ thuật vật như bẻ khóa cửa, xâm nhập vào văn phòng hoặc phá vỡ cửa sổ để truy cập vào hệ thống hoặc dữ liệu của một cá nhân hoặc tổ chức. Ví dụ: Một người ngoại đạo có thể xâm nhập vào trường học thông qua việc mở khóa cửa hoặc bẻ khoá cửa sổ truy cập vào máy tính hoặc dữ liệu quan trọng trong trường.

8.  Thiếu hiểu biết về an toàn thông tin: trạng thái khi người dùng không biết cách bảo vệ thông tin cá nhân và thiết bị của mình khỏi các mối đe dọa trực tuyến, hoặc không biết cách phát hiện và phản ứng trước các rủi ro. Ví dụ: Một giáo viên tiểu học không được đào tạo về an toàn thông tin không biết cách sử dụng Internet một cách an toàn. thể tình truy cập vào các trang web độc hại hoặc chia sẻ thông tin cá nhân không cẩn thận trực tuyến.

9.  Lạm dụng công nghệ: Lạm dụng công nghệ là việc sử dụng công nghệ một cách không đúng mục đích hoặc gây hại cho người khác, ví dụ như sử dụng điện thoại di động để quay lén hoặc chụp ảnh người khác không sự đồng ý. Ví dụ: Học sinh trong một trường trung học sở sử dụng thiết bị di động để quay phim hoặc chụp ảnh không đúng mục đích và sau đó chia sẻ nó trực tuyến, vi phạm quy định về quyền riêng tư và an toàn của học sinh khác.

10. Độc tài số hóa: Độc tài số hóa việc sử dụng quyền lực hoặc kiểm soát trong việc quản giáo dục để giám sát kiểm soát hoạt động của người khác trên mạng, thường không có sự đồng tình hoặc lý do hợp lệ. Ví dụ: Một quản lý giáo dục sử dụng quyền hạn của mình để theo dõi giám sát trái phép hoạt động của học sinh và giáo viên trên mạng mà không có sự đồng ý hoặc lý do hợp lệ.

An toàn thông tin trong giảng dạy quản giáo dục một thách thức ngày càng quan trọng, và nguy cơ thông thường như rò rỉ thông tin cá nhân, tấn công mạng, đánh cắp mật khẩu lạm dụng công nghệ đang hiện diện. Để đối phó với những nguy này, trường học các đơn vị quản giáo dục cần đầu vào đào tạo công cụ bảo mật, cùng với việc xây dựng ý thức về an toàn thông tin trong cộng đồng giáo dục.

1.2.2 Hậu quả của nguy mất an toàn thông tin

Việc mất an toàn thông tin trong giảng dạy và quản lý giáo dục đang trở thành một vấn đề đáng quan tâm trong thời đại công nghệ thông tin hiện nay. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ đã mang lại nhiều lợi ích trong việc cải thiện chất lượng giáo dục và quản lý học đường, nhưng đồng thời cũng kéo theo các nguy cơ về an toàn thông tin không thể lường trước được.


Trong môi trường giáo dục, việc sử dụng các hệ thống quản lý học tập trực tuyến và cơ sở dữ liệu học sinh, giáo viên chứa đựng một lượng lớn thông tin cá nhân. Thông tin này thể bao gồm tên, địa chỉ, thông tin liên lạc, thậm chí là thông tin sức khỏe của học sinh và giáo viên. Nguy cơ rò rỉ thông tin này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như mất quyền riêng tư, lạm dụng thông tin cá nhân, và tạo cơ hội cho các hành vi tội phạm như lừa đảo.

Hơn nữa, An toàn thông tin không chỉ liên quan đến việc bảo vệ dữ liệu cá nhân mà còn ảnh hưởng đến chất lượng của quá trình giảng dạy và học tập. Các cuộc tấn công mạng như virus, malware, hoặc sự cố hệ thống thể làm gián đoạn quá trình học tập, làm mất dữ liệu giảng dạy quan trọng, hoặc gây trở ngại trong việc tiếp cận nguồn tài nguyên giáo dục trực tuyến.

Ngoài ra sự mất an toàn thông tin thể nhanh chóng làm tổn hại đến uy tín của một sở giáo dục. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến niềm tin của học sinh và phụ huynh còn ảnh hưởng đến sự hợp tác với các đối tác, nhà tài trợ, cộng đồng. Mất uy tín thể dẫn đến giảm số lượng đăng học, mất nguồn tài trợ, và thậm chí các vấn đề pháp lý. Mặt khác, các sở giáo dục cần tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân. Việc không tuân thủ các quy định này không chỉ dẫn đến nguy mất an toàn thông tin còn thể dẫn đến các hình phạt pháp nghiêm trọng, bao gồm cả phạt tiền hạn chế hoạt động.

Sự phát triển công nghệ trong giáo dục ngày cảng được sử dụng nhiều, dó đó, mất an toàn thông tin thể làm chậm sự tiếp nhận áp dụng công nghệ mới trong giáo dục. Sự thiếu tin tưởng vào an toàn thông tin cũng khiến các nhà giáo dục quản ngần ngại đầu vào công nghệ mới, từ đó hạn chế sự đổi mới và cải tiến trong lĩnh vực giáo dục.

những do trên, việc đảm bảo an toàn thông tin trong giảng dạy quản lý giáo dục không chỉ là một yêu cầu cấp bách mà còn là một phần quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi sự phát triển bền vững của ngành giáo dục. Cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ sở giáo dục, chính quyền, và chuyên gia an ninh mạng để xây dựng và duy trì một môi trường giáo dục an toàn và hiệu quả trong thời đại số.

1.3  Nguyên tắc bản của an toàn thông tin

Mục đích bản của an ninh mạng giữ an toàn cho người dùng dữ liệu. Theo nguyên tắc truyền thống, mục tiêu của an ninh mạng có ba phần (hay còn gọi là bộ ba CIA): Confidentiality - tính bí mật, Integrity - tính toàn vẹn và Availability - tính sẵn sàng, được minh hoạ như hình 1. Đó là những khái niệm cơ bản cốt lõi của an toàn thông tin an ninh mạng. Năm 2002, Donn Parker đã đề xuất một hình tương đương với tam giác CIA, được gọi 6 nhân tố bản của thông tin. Các nhân tố đó là: bí mật (confidentiality), sẵn sàng (availability), toàn vẹn (integrity) + xác thực (authenticity), sở hữu (possession), và tiện ích (utility).


 

 

Hình 4: Bộ ba CIA về an toàn thông tin

1.3.1 Tính mật

Tính bí mật là sự ngăn ngừa việc tiết lộ những thông tin quan trọng, nhạy cảm. Đảm bảo rằng thông tin chỉ thể được truy cập giải bởi những người hoặc hệ thống được ủy quyền. mật thông tin thường được thực hiện thông qua mã hóa, quản quyền truy cập xác thực người dùng. dụ: một giao dịch tín dụng qua Internet, số thẻ tín dụng được gửi từ người mua hàng đến người bán rồi tới nhà cung cấp dịch vụ thẻ tín dụng. Hệ thống sẽ cố gắng giữ bí mật bằng cách mã hóa số thẻ trong suốt quá trình truyền tin, giới hạn nơi thể xuất hiện (cơ sở dữ liệu, log file, sao lưu (backup), in hóa đơn...) và cố gắng giới hạn truy cập tại những nơi mà nó được lưu lại. Nếu hacker lấy được số thẻ này thì tính bí mật không còn nữa.

Đối với an ninh mạng thì tính bí mật rõ ràng là điều đầu tiên được nói đến và thường xuyên bị tấn công nhất. dụ về công cụ để đảm bảo tính mật là User ID + Password, kiểm tra sinh học (vân tay, mống mắt, tiếng nói) ...

1.3.2 Tính toàn vẹn

Tính toàn vẹn đảm bảo sự nhất quán, chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu trong suốt thời gian tồn tại của nó. Bảo vệ thông tin khỏi bị thay đổi hoặc phá hủy một cách không chính đáng. Tính toàn vẹn được duy trì thông qua việc sử dụng các checksum, hash functions (hàm băm) digital signatures (chữ số) để phát hiện và ngăn chặn sự thay đổi không được phép. Tính toàn vẹn bao gồm:

-  Tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity): Dữ liệu không bị thay đổi, mất mát trong khi lưu trữ hay truyền tải.

-  Tính toàn vẹn của hệ thống (System Integrity): đảm bảo rằng một hệ thống thực hiện các chức năng một cách đúng đắn, không thực hiện các thao tác tự do, trái phép.

ba mục đích chính của việc đảm bảo tính toàn vẹn:


-  Ngăn cản việc làm biến đổi nội dung thông tin bởi những người sử dụng không được phép hoặc bởi các sự cố như nhiễu điện từ trên đường truyền.

-  Ngăn cản việc làm biến đổi nội dung thông tin một cách không chủ tâm của những người sử dụng hợp lệ.

-  Duy trì sự toàn vẹn dữ liệu cả trong nội bộ bên ngoài.

Ví dụ về các biện pháp để đảm bảo tính toàn vẹn: thiết lập quyền truy cập file, quyền truy cập của user, backup dữ liệu, đặt thêm thông tin checksum (Mã sửa lỗi - Error Correcting Code).

1.3.3 Tính sẵn sàng

Đảm bảo người sử dụng có thể truy cập và sử dụng bất cứ lúc nào và không bị ngắt quãng tới các thông tin của hệ thống. Đảm bảo rằng dữ liệu tài nguyên hệ thống luôn có sẵn cho người dùng ủy quyền khi họ cần. Điều này có thể bao gồm việc duy trì các hệ thống chống DDoS, thực hiện bảo dưỡng định kỳ đảm bảo rằng hạ tầng mạng có đủ khả năng chịu đựng và phục hồi sau sự cố. Thông tin phải luôn luôn sẵn sàng khi cần thiết. Tính sẵn sàng phản ánh độ tin cậy của hệ thống.

Công cụ thực hiện tính sẵn sàng: phần cứng máy chủ cấu hình mạnh được bảo trì ngay khi sự cố, hệ điều hành đời mới nhất được cập nhật các bản lỗi đầy đủ, hạ tầng truyền thông hiện đại với băng thông rộng và cài đặt các công cụ phòng chống tắc nghẽn đường truyền, dữ liệu được backup thường xuyên để giảm thiểu thiệt hại khôi phục tức thời hoạt động của hệ thống khi sự cố. Hệ thống phòng thủ mạnh chống lại các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DOS).


CHƯƠNG 2: AN TOÀN THÔNG TIN TRONG GIÁO DỤC

 

2.1  Tầm quan trọng trong ngành giáo dục

Hiện tại, ở Việt Nam có khoảng 50 triệu người sử dụng Internet, chủ yếu tham gia các trang mạng xã hội như: Youtube (chia sẻ Video), Facebook (mạng xã hội), Twitter (tiểu Blog),… trong đó, thành phần tham gia chủ yếu là giới trẻ, học sinh, sinh viên - đây cũng là lực lượng tham gia nhiều nhất vào sự mất an toàn, an ninh trên mạng Internet, gây ảnh hưởng tiêu cực không nhỏ trong đời sống xã hội. Các hành vi vi phạm trên Internet chủ yếu do sự nhận thức vô tình hay cố ý không nhận biết được đúng sai hoặc “a dua” theo đám đông. Khi tham gia Internet, nếu không đủ thông tin, kiến thức sẽ không bảo vệ được chính mình, dễ bị dụ dỗ, sa ngã vào con đường tội phạm. Bản thân bị đầu độc thông tin, bị lợi dụng tham gia vào hệ thống mạng Internet khả năng gây ra các hành vi vi phạm pháp luật. Trước tình hình đó, cần tăng cường thông tin chính thống đối với người tham gia Internet, đặc biệt người trẻ tuổi, học sinh, sinh viên để điều chỉnh hành vi của mình khi tham gia hoạt động trên mạng Internet nhất đối với những trang mạng xã hội, cụ thể như sau:

1.  Để đảm bảo an ninh mạng quốc gia, cần sớm đưa vào chương trình dạy học trong nhà trường, các sở giáo dục khác phải đảm bảo phù hợp với ngành học và cấp học.

2.   Tăng cường sự lãnh đạo, chỉ đạo của các cơ sở giáo dục, phát huy sức mạnh tổng hợp của cán bộ, giáo viên, nhân viên, học sinh, sinh viên tích cực tham gia phòng ngừa, phát hiện đấu tranh với các loại tội phạm, góp phần đảm bảo trật tự, an toàn hội, phục vụ nhiệm vụ phát triển giáo dục, tạo môi trường học đường lành mạnh.

3.  Các sở giáo dục đào tạo trên cả nước tiếp tục soát, nghiên cứu đề xuất hoàn thiện các văn bản quy phạm pháp luật làm sở pháp vững chắc cho công tác phòng ngừa, chống vi phạm trên Internet; nghiên cứu, đề xuất các quy định kiểm tra các phương tiện, thiết bị máy tính liên quan đến chứng cứ điện tử đồng thời thu thập, bảo quản, phục hồi giám định chứng cứ điện tử phù hợp với đặc điểm, tính chất vi phạm trên mạng Internet; tăng cường kiểm tra và ban hành các chế tài xử vi phạm, tính răn đe đối với những hành vi vi phạm trên Internet; tập trung xây dựng đội ngũ cán bộ tham gia phòng ngừa, chống vi phạm trên mạng Internet chuyên nghiệp, hiệu quả, liêm chính, tăng tính chủ động trong thực hiện nhiệm vụ; cảnh giác chống bị lôi kéo đồng thời chống các thế lực thù địch cài cắm, móc nối cán bộ, cán bộ kỹ thuật mạng máy tính; nắm chắc tình hình để tham mưu, giải quyết công việc đúng quy định pháp luật; chấp hành nghiêm mệnh lệnh công tác; bám sát các quy định về hoạt động nghiệp vụ và hoạt động thanh tra, kiểm tra.

4.  Thường xuyên cập nhật thông tin và tổ chức các lớp tập huấn, đào tạo và đào tạo lại, trang bị những kiến thức, kỹ năng nghiệp vụ an ninh thông tin. Hình thành bộ máy tiếp nhận, xử các phản ánh về thông tin sai phạm trên mạng


Internet từ cộng đồng. Nghiên cứu đề xuất thành lập bộ phận kiểm tra, giám sát mạng Internet hoạt động theo chế, quy chế riêng. Áp dụng phần mềm theo dõi, quản lý, lưu trữ dữ liệu về tình hình vi phạm trên mạng Internet phục vụ công tác thanh tra, kiểm tra và các hoạt động nghiệp vụ khác.

5.  Các cơ sở giáo dục tăng cường công tác tuyên truyền phổ biến giáo dục pháp luật; phương châm lấy phòng ngừa là chính, nâng cao chất lượng, áp dụng linh hoạt đa dạng các hình thức tuyên truyền, phổ biến, giáo dục cho học sinh, sinh viên nhận thức nhiệm vụ quan trọng, cấp bách trong phòng ngừa đấu tranh ngăn chặn hành vi vi phạm trên mạng Internet trong giai đoạn hiện nay.

6.  Nâng cao vị trí, vai trò, trách nhiệm của gia đình trong việc bảo vệ, chăm sóc giáo dục học sinh, sinh viên. Tăng cường hoạt động của hội cha mẹ học sinh, phối hợp với nhà trường, đoàn thể chính quyền để quản lý, giáo dục, rèn luyện giúp học sinh, sinh viên học tập tốt, phòng ngừa tội phạm và tệ nạn xã hội. Nhà trường tích cực đổi mới, nâng cao chất lượng giảng dạy các môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh, đạo đức, giáo dục công dân, pháp luật trong các cơ sở giáo dục; chỉ đạo các cấp đảng, đoàn, đội duy trì hoạt động văn hóa, thể dục, thể thao lành mạnh, phù hợp với lứa tuổi tạo điều kiện cho học sinh, sinh viên tham gia.

7. Đẩy mạnh quản cán bộ, giáo viên, học sinh, sinh viên rèn luyện tu dưỡng đạo đức, lối sống; không trù dập, đối xử thô bạo với học sinh, sinh viên; tạo niềm tin và môi trường học tập lành mạnh trong nhà trường. Lựa chọn trong học sinh, sinh viên những người có trình độ, năng lực công nghệ thông tin cao tham gia chương trình chống tội phạm trên mạng Internet.

2.1.1 An toàn thông tin với giáo viên cán bộ quản

Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và Internet đã mang lại nhiều cơ hội học tập và tiến bộ trong giáo dục. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc gia tăng nguy cơ về an toàn thông tin, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục. Giáo viên và cán bộ quản lý trong các cơ sở giáo dục phổ thông, trung học cơ sở và tiểu học cần phải nhận thức về an toàn thông tin để bảo vệ thông tin nhân của học sinh, quyền riêng tư và đảm bảo môi trường học tập an toàn trên không gian mạng. Để đảm bảo an toàn thông tin, giáo viên cán bộ quản cần được nhận thức về an toàn thông tin trong giáo dục để có thể đào tạo hoặc hướng dẫn lại cho các em học sinh.

Nội dụng nhận thức an toàn thông tin

1.  Hiểu biết về nguy mạng:

-  Phần mềm độc hại: Giáo viên quản cần biết về phần mềm độc hại như virus, malware, ransomware cách chúng hoạt động để thể ngăn chặn sự xâm nhập vào hệ thống.

-  Socical engineering: Hiểu rõ về kỹ thuật xâm nhập xã hội, trong đó kẻ tấn công lừa đảo người dùng để tiết lộ thông tin cá nhân hoặc đánh cắp mật khẩu.

-  Tấn Công ddos: Tìm hiểu về tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) để ngăn chặn và xử lý khi mạng bị quá tải.

  

Quê tôi

 

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
0