HƯỚNG DẪN ĐẢM BẢO AN TOÀN THÔNG TIN, THAM GIA MÔI TRƯỜNG MẠNG AN TOÀN ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG GIẢNG DẠY, QUẢN LÝ GIÁO DỤC (PHẦN 3)

Đăng lúc: 16:23:36 23/02/2024 (GMT+7)

CHƯƠNG 4: KỸ NĂNG AN TOÀN THÔNG TIN NHÂN VÀ CÁCH NHẬN DIỆN

Kỹ năng an toàn thông tin nhân cách nhận diện trong môi trường mạng là một khía cạnh quan trọng đối với giáo viên và cán bộ quản lý trong các cơ sở giáo dục ở cấp phổ thông trung học, trung học cơ sở và tiểu học. Trong thế giới ngày nay, mạng internet trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống và công việc, nhưng cũng đi kèm với các rủi ro và nguy cơ về an toàn thông tin cá nhân. Dưới đây là những khía cạnh quan trọng về kỹ năng an toàn thông tin cá nhân cách nhận diện, đặc biệt dành cho giáo viên cán bộ quản trong lĩnh vực giáo dục.

1.  Hiểu biết về các rủi ro trực tuyến:

Một trong những yếu tố quan trọng nhất của kỹ năng an toàn thông tin nhân sự hiểu biết về các rủi ro trực tuyến. Giáo viên cán bộ quản cần phải thấu hiểu những nguy như việc xâm nhập mạng, lừa đảo trực tuyến, quấy rối mạng, và virus máy tính. Họ cần biết cách nhận diện các dấu hiệu cảnh báo và cách đối phó với chúng để đảm bảo an toàn thông tin nhân của sở giáo dục.

2.  Bảo vệ thông tin nhân:

Giáo viên và cán bộ quản lý cần biết cách bảo vệ thông tin cá nhân của họ trực tuyến. Điều này bao gồm việc tạo mật khẩu mạnh và độc đáo cho tài khoản, không chia sẻ mật khẩu với người khác, sử dụng chứng thực hai yếu tố (2FA) khi có cơ hội. Họ cũng cần hạn chế việc chia sẻ thông tin cá nhân trên các mạng xã hội và trang web không tin cậy.

3.  Phát triển ý thức an toàn trực tuyến:

Ý thức an toàn trực tuyến khả năng nhận diện các mối nguy hiểm hành vi không an toàn trực tuyến. Giáo viên cán bộ quản cần phải phát triển ý thức này truyền đạt cho học sinh nhân viên. Điều này bao gồm việc biết cách đọc và kiểm tra thông tin trực tuyến, đánh giá tính xác thực của nguồn thông tin, và không tin tưởng dễ dàng vào các thông tin không xác thực hoặc tin tức giả mạo.

4.  Giảng dạy về an toàn trực tuyến cho học sinh:

Giáo viên có vai trò quan trọng trong việc giảng dạy về an toàn trực tuyến cho học sinh. Họ cần cung cấp kiến thức về cách bảo vệ thông tin cá nhân, nhận diện các mối nguy hiểm trực tuyến, và cách ứng phó với chúng. Điều này có thể được thực hiện thông qua các buổi giảng, hoạt động thảo luận và ví dụ thực tế.

5.  Sử dụng phần mềm an toàn công cụ kiểm tra:

Các công cụ và phần mềm an toàn có thể giúp giáo viên và cán bộ quản lý bảo vệ thông tin nhân máy tính nhân. Họ nên cài đặt duy trì phần mềm diệt virus, tường lửa, các công cụ kiểm tra danh tính trực tuyến để đảm bảo an toàn thông tin. Họ cũng nên kiểm tra cập nhật đều đặn các ứng dụng hệ điều hành để đảm bảo tính bảo mật.

6.  Biết cách phản ứng trước các tình huống nguy hiểm:


kỹ năng an toàn thông tin cao đến đâu, không thể tránh khỏi việc gặp phải các tình huống nguy hiểm trực tuyến. Giáo viên và cán bộ quản lý cần phải biết cách phản ứng một cách thích hợp khi họ bị tấn công hoặc gặp sự cố trực tuyến. Điều này bao gồm việc biết cách báo cáo các vụ việc và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần.

7.  Luôn cập nhật kiến thức về an toàn thông tin:

Môi trường mạng liên tục thay đổi và phát triển, vì vậy giáo viên và cán bộ quản cần phải luôn cập nhật kiến thức về an toàn thông tin. Điều này bao gồm việc tham gia vào các khóa đào tạo, hội thảo, và theo dõi các tài liệu mới nhất về an toàn trực tuyến.

8.  Xây dựng chính sách an toàn thông tin:

Giáo viên cán bộ quản cần phải tham gia vào việc xây dựng chính sách an toàn thông tin cho cơ sở giáo dục của họ. Điều này bao gồm việc đề xuất và thực hiện các biện pháp bảo mật, quy định về sử dụng internet và thiết bị trực tuyến, và cung cấp hướng dẫn cho tất cả nhân viên và học sinh về quy định và chính sách an toàn thông tin.

Kỹ năng an toàn thông tin nhân cách nhận diện trong môi trường mạng là rất quan trọng đối với giáo viên và cán bộ quản lý trong các cơ sở giáo dục ở mọi cấp học. Điều này giúp đảm bảo an toàn thông tin cá nhân và bảo vệ cơ sở giáo dục khỏi các rủi ro nguy trực tuyến. Nắm vững kỹ năng này không chỉ bảo vệ thông tin cá nhân mà còn giúp xây dựng môi trường học tập an toàn và hiệu quả cho học sinh nhân viên. Sau đây một số kỹ năng bản để đảm bảo an toàn khi tham gia môi trường mạng.

4.1  Quản mật khẩu quyền truy cập

Quản lý mật khẩu và quyền truy cập là một phần quan trọng của an toàn thông tin khi tham gia vào môi trường mạng, đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo sự bảo mật của các sở giáo dục khi học tập làm việc trong môi trường trực tuyến. Dưới đây là mô tả chi tiết về tầm quan trọng của việc quản lý mật khẩu và quyền truy cập:

Quản lý mật khẩu:

1.  Bảo vệ thông tin cá nhân: Mật khẩu là cơ sở giáo dục của bạn trên mạng. Nó bảo vệ thông tin cá nhân, tài liệu quan trọng, và dữ liệu nhạy cảm khỏi việc truy cập trái phép. Khi quản mật khẩu cẩn thận, bạn đảm bảo rằng thông tin cá nhân và dữ liệu của bạn không bị tiết lộ hoặc lạm dụng.

2. Ngăn chặn xâm nhập trái phép: Mật khẩu mạnh độc đáo giúp ngăn chặn việc xâm nhập vào tài khoản của bạn. Sử dụng mật khẩu dài, kết hợp giữa chữ hoa, chữ thường, số tự đặc biệt để tăng tính bảo mật. Không nên sử dụng mật khẩu dễ đoán hoặc thông tin nhân như ngày sinh, tên con cái, hoặc số điện thoại.

3.  Bảo vệ tài khoản đăng nhập: Mỗi tài khoản trực tuyến cần một mật khẩu riêng biệt. Quản mật khẩu đòi hỏi bạn phải theo dõi nhiều mật khẩu, nhưng


điều này đồng thời tăng cường bảo mật, vì khi một tài khoản bị đánh cắp, các tài khoản khác vẫn an toàn.

Quản quyền truy cập:

1.  Kiểm soát truy cập vào dữ liệu quan trọng: Trong sở giáo dục, nhiều dữ liệu quan trọng như hồ sơ học sinh, bài giảng, và tài liệu giảng dạy. Quản lý quyền truy cập đảm bảo rằng chỉ những người được ủy quyền mới thể truy cập vào dữ liệu này. Điều này giúp bảo vệ thông tin quan trọng ngăn chặn việc truy cập trái phép.

2.  Giới hạn quyền truy cập theo nguyên tắc của người dùng: Điều này đồng nghĩa với việc cấp quyền truy cập tối thiểu cần thiết cho từng người dùng. Chẳng hạn, một giáo viên không cần quyền truy cập vào hệ thống quản lý dữ liệu học sinh nếu công việc của họ chỉ liên quan đến việc giảng dạy.

3.  Theo dõi và ghi lại hoạt động truy cập: Việc theo dõi hoạt động truy cập vào hệ thống là cần thiết để phát hiện sự xâm nhập hoặc hoạt động không đáng tin cậy. Các cơ sở giáo dục cần có các công cụ theo dõi và ghi lại hoạt động truy cập để kiểm tra và xác minh những sự cố an ninh.

Tác động của quản mật khẩu quyền truy cập:

1. Bảo vệ thông tin quan trọng: Quản mật khẩu quyền truy cập đảm bảo rằng thông tin quan trọng và dữ liệu của cơ sở giáo dục được bảo vệ khỏi việc truy cập trái phép và mất mát.

2.  Phòng chống xâm nhập tấn công: Khi sự quản mật khẩu quyền truy cập cẩn thận, sở giáo dục khả năng phòng chống hiệu quả các cuộc tấn công và xâm nhập mạng.

3.  Tuân thủ luật pháp và quy định: Nhiều quy định và luật pháp yêu cầu cơ sở giáo dục duy trì mức độ bảo mật cao đối với thông tin cá nhân và dữ liệu học sinh. Quản lý mật khẩu quyền truy cập giúp đáp ứng các yêu cầu này tránh rủi ro về vi phạm pháp luật.

4.  Bảo vệ danh tiếng: Một sự vi phạm thông tin cá nhân hoặc dữ liệu quan trọng thể gây thiệt hại đến danh tiếng của sở giáo dục. Quản lý mật khẩu và quyền truy cập giúp đảm bảo danh tiếng của trường và độ tin cậy của học sinh, phụ huynh và nhân viên.

Chính vì vậy quản lý mật khẩu và quyền truy cập là một phần quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thông tin cá nhân và dữ liệu của cơ sở giáo dục. Nó đóng vai trò quyết định trong việc bảo vệ thông tin quan trọng, phòng chống xâm nhập mạng và đảm bảo tuân thủ luật pháp. Việc thực hiện quản lý mật khẩu và quyền truy cập cẩn thận là một phần quan trọng của chiến lược an toàn thông tin trong môi trường mạng hiện đại.

4.1.1 Tạo mật khẩu mạnh

Tạo mật khẩu mạnh là một quá trình quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thông tin trong môi trường mạng. Mật khẩu mạnh một chuỗi tự phức tạp,


khó đoán, khó bẻ khóa, được sử dụng để bảo vệ tài khoản trực tuyến dữ liệu cá nhân khỏi các mối nguy hiểm trực tuyến. Ý nghĩa và mục đích của tạo mật khẩu mạnh đảm bảo tính bảo mật bảo vệ thông tin quan trọng khỏi việc truy cập trái phép.

Ý nghĩa và mục đích của tạo mật khẩu mạnh:

1.  Bảo vệ thông tin cá nhân: Mật khẩu mạnh giúp bảo vệ thông tin cá nhân của giáo viên, cán bộ quản học sinh trên mạng. Thông tin nhân bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, và các thông tin nhạy cảm khác.

2.  Bảo vệ tài khoản trực tuyến: Tạo mật khẩu mạnh một biện pháp bảo vệ tài khoản trực tuyến khỏi việc xâm nhập trái phép. Nếu mật khẩu đủ mạnh, người dùng sẽ khó có thể đoán hoặc đoán được, làm tăng tính bảo mật.

3.  Ngăn chặn tấn công dò mật khẩu (Brute Force Attack): Các tấn công dò mật khẩu thường sử dụng phương pháp thử tất cả các khả năng tự để đoán mật khẩu. Mật khẩu mạnh làm cho quá trình này trở nên khó khăn tốn thời gian hơn.

4.   Phòng chống xâm nhập mạng: Mật khẩu mạnh là một trong những tấm rào đầu tiên để ngăn chặn xâm nhập mạng. Nếu tấm rào này đủ mạnh, kẻ xâm nhập sẽ gặp khó khăn trong việc tiến hành tấn công.

dụ về tình huống thực tế:

1.  Xâm nhập tài khoản email: Nếu ai đó sử dụng mật khẩu yếu như "123456" hoặc "password" cho tài khoản email, họ thể dễ dàng bị xâm nhập mất quyền kiểm soát thông tin nhân. Kẻ xâm nhập thể đọc, xóa hoặc thay đổi email của họ.

2.  Đánh cắp thông tin cá nhân: Mật khẩu yếu làm cho tài khoản trực tuyến dễ bị đánh cắp. Thông tin nhân như số chứng minh nhân dân, số điện thoại, và địa chỉ có thể bị lộ ra ngoài, dẫn đến việc lạm dụng thông tin này.

3.  Xâm nhập vào hệ thống giáo dục: Nếu một giáo viên hoặc cán bộ quản lý sử dụng mật khẩu yếu cho hệ thống quản dữ liệu học sinh, thông tin quan trọng về học sinh đội ngũ giáo viên thể bị đe dọa. Kẻ xâm nhập thể tiếp cận và thay đổi dữ liệu.

Sự an toàn của các sở giáo dục:

Việc sử dụng mật khẩu mạnh có tác động lớn đến sự an toàn của các cơ sở giáo dục ở mọi cấp độ. Điều này bao gồm:

1.  Bảo vệ dữ liệu học sinh: Mật khẩu mạnh đảm bảo rằng dữ liệu học sinh như điểm số, hồ sơ học sinh và thông tin khác được bảo vệ an toàn. Không ai có thể truy cập vào dữ liệu này một cách dễ dàng.

2.  Bảo vệ danh tiếng cơ sở giáo dục: Sự an toàn thông tin giúp duy trì danh tiếng độ tin cậy của sở giáo dục trong cộng đồng với phụ huynh. Điều này thể hiện sự cam kết đối với bảo mật quyền riêng của học sinh nhân viên.


3.  Tuân thủ luật pháp: Nhiều quy định và luật pháp yêu cầu cơ sở giáo dục bảo vệ thông tin nhân của học sinh nhân viên. Sử dụng mật khẩu mạnh giúp tuân thủ các yêu cầu này và tránh vi phạm pháp luật.

Tạo mật khẩu mạnh một biện pháp quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thông tin trong môi trường mạng. Mật khẩu mạnh giúp bảo vệ thông tin nhân, tài khoản trực tuyến và dữ liệu quan trọng của các cơ sở giáo dục. Nó ngăn chặn các tấn công xâm nhập mạng, giúp duy trì sự an toàn đảm bảo tính bảo mật cho học sinh, giáo viên và cán bộ quản lý ở mọi cấp độ giáo dục.

4.1.2 Quản quyền truy cập

Quản lý quyền truy cập là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quản lý thông tin an ninh mạng. đề cập đến việc kiểm soát quản việc truy cập vào các nguồn tài nguyên, dữ liệu thông tin trong một tổ chức. Mục đích chính của việc quản quyền truy cập đảm bảo rằng chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào thông tin nhạy cảm và quan trọng, từ đó bảo vệ tổ chức khỏi các rủi ro về an ninh thông tin và mất mát dữ liệu.

Trong môi trường giáo dục, việc quản quyền truy cập ý nghĩa cùng quan trọng. giúp bảo vệ thông tin nhân của học sinh giáo viên, đồng thời đảm bảo rằng các tài nguyên giáo dục chỉ được sử dụng theo đúng mục đích. Quản lý quyền truy cập trong các trường học bao gồm việc kiểm soát việc truy cập vào hệ thống máy tính, tài liệu điện tử, cơ sở dữ liệu học sinh, và các tài nguyên trực tuyến khác.

dụ về tình huống mất kiểm soát quyền truy cập

1.  Học sinh truy cập vào hệ thống quản lý điểm số: một học sinh có thể tìm cách truy cập vào hệ thống quản điểm số của trường thay đổi điểm của mình hoặc của bạn học. Sự cố này không chỉ vi phạm nguyên tắc đạo đức mà còn làm mất tính chính xác và công bằng trong đánh giá học tập.

2.   Giáo viên tiếp cận thông tin cá nhân của học sinh không cần thiết: một giáo viên có thể truy cập vào cơ sở dữ liệu chứa thông tin cá nhân của học sinh mà không có sự cho phép hoặc cần thiết, vi phạm quyền riêng tư của học sinh.

3.  Người ngoài truy cập vào hệ thống mạng trường học: kẻ tấn công từ bên ngoài thể xâm nhập vào hệ thống mạng của trường học, gây ra nguy mất dữ liệu, phát tán mã độc hoặc thậm chí đe dọa an ninh thông tin của cả trường học.

Tác động của việc quản quyền truy cập trong các sở giáo dục

1.  Bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu học tập: việc quản lý quyền truy cập giúp đảm bảo thông tin cá nhân của học sinh và giáo viên được bảo mật, từ đó tránh được các rủi ro về mất mát hoặc lạm dụng thông tin.

2. Duy trì tính chính xác công bằng trong đánh giá học tập: khi quyền truy cập vào hệ thống điểm số đánh giá được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo rằng kết quả học tập của học sinh là công bằng và chính xác.


3.  Tạo môi trường học tập an toàn và đáng tin cậy: việc quản lý quyền truy cập hiệu quả tạo ra một môi trường học tập an toàn, nơi học sinh giáo viên có thể tập trung vào việc giáo dục mà không phải lo lắng về an ninh thông tin.

Quản quyền truy cập trong các sở giáo dục không chỉ vấn đề về công nghệ thông tin còn yếu tố quan trọng để bảo vệ quyền riêng tư, đảm bảo an toàn thông tin và duy trì một môi trường học tập lành mạnh và công bằng.

Để quản quyền truy cập tốt trên không gian mạng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thông tin ngăn chặn các rủi ro an ninh mạng. Dưới đây một số dụ minh họa về cách thức quản quyền truy cập được thực hiện hiệu quả:

1.  Xác thực đa yếu tố (MFA): một trong những phương pháp phổ biến nhất để tăng cường bảo mật là xác thực đa yếu tố. dụ, khi một người dùng cố gắng truy cập vào tài khoản email của mình, họ không chỉ cần nhập mật khẩu (yếu tố thứ nhất) mà còn phải xác nhận danh tính thông qua một mã xác nhận được gửi đến điện thoại di động của họ (yếu tố thứ hai). Điều này giúp ngăn chặn việc truy cập trái phép ngay cả khi mật khẩu bị lộ.

2.  Phân quyền dựa trên vai trò (RBAC): trong một tổ chức, việc truy cập vào các hệ thống và tài nguyên mạng được kiểm soát chặt chẽ thông qua Phân quyền dựa trên vai trò. Ví dụ, nhân viên IT có quyền truy cập cao hơn so với nhân viên bình thường, và chỉ những người quản lý cấp cao mới có quyền truy cập vào dữ liệu tài chính nhạy cảm.

3.  Cấp phép dựa trên ngữ cảnh (ABAC): trong kiểm soát truy cập dựa trên ngữ cảnh, quyền truy cập không chỉ dựa vào vai trò của người dùng mà còn dựa trên các yếu tố như vị trí địa lý, thời gian truy cập, loại thiết bị sử dụng. dụ, một nhân viên thể chỉ được phép truy cập vào hệ thống từ văn phòng trong giờ hành chính, không phải từ nhà hoặc qua điện thoại di động.

4.  Tường lửa mạng riêng ảo (vpn): tường lửa được sử dụng để ngăn chặn truy cập không được phép từ bên ngoài vào mạng nội bộ. Mạng Riêng Ảo (VPN) cho phép nhân viên truy cập an toàn vào mạng nội bộ của công ty từ xa, đảm bảo rằng mọi truy cập đều được bảo mật và không bị theo dõi từ bên ngoài.

5.  Chính sách mật khẩu mạnh mẽ: việc áp dụng chính sách mật khẩu mạnh mẽ trong tổ chức giúp ngăn chặn việc sử dụng mật khẩu dễ đoán và yếu. Chính sách này thể bao gồm yêu cầu về độ dài mật khẩu, sự kết hợp giữa chữ cái, số và ký tự đặc biệt, cũng như thay đổi mật khẩu định kỳ.

Những ví dụ này cho thấy việc quản lý quyền truy cập hiệu quả trên không gian mạng không chỉ bảo vệ thông tin từ các mối đe dọa bên ngoài mà còn giúp ngăn chặn sự cố từ bên trong, đảm bảo an toàn thông tin hoạt động ổn định của hệ thống.

4.2  Bảo vệ dữ liệu

Bảo vệ dữ liệu là những bước quan trọng để tránh gây ra tổn thất về mặt tài chính cho bất cứ cơ quan, tổ thức, doanh nghiệp, hay các cơ sở giáo dục. Đây chính quá trình bảo vệ thông tin số hóa khỏi việc bị đánh cắp hoặc hỏng.


Thông qua quá trình này, các tổ chức có thể bảo vệ những thông tin có giá trị có ảnh hưởng đến bí mật của các tổ chức đó.

 
  Bảo vệ dữ liệu và tất tần tật những thứ cần biết về bảo vệ dữ liệu - 8

 

 

Bảo vệ dữ liệu yếu tố rất cần thiết đảm bảo quá trình vận hành trơn tru của các cơ sở giáo dục khi tham gia vào không gian mạng.

Tại sao bảo vệ dữ liệu lại quan trọng

Khi các dữ liệu của các sở giáo dục được bảo vệ, hệ thống thông tin sẽ rất khó bị hack, bị xâm phạm hoặc đánh cắp. Thậm chí nếu có, bạn vẫn có thể dễ dàng khôi phục lại chúng và nhanh chóng tiến hành khôi phục lại trạng thái hoạt động bình thường, giảm thiểu tổn thất gây ra cho công việc hoạt động của cơ sở giáo dục đó.

Những loại dữ liệu nào cần được bảo vệ?

Một hệ thống của các cơ sở giáo dục sẽ chứa đựng rất nhiều loại thông tin. Tuy nhiên, không phải thông tin nào cũng cần được bảo vệ, bởi những sở giáo dục khác nhau sẽ có đặc thù hoạt động khác nhau. Vì thế, trước tiên, các tổ chức giáo dục cần xác định được dữ liệu nào quan trọng đối với hoạt động của mình để tiến hành mã hóa bảo vệ chúng.

Một số dữ liệu quan trọng bạn thể tham khảo gồm:

-  Tệp nhân viên thông tin, thông tin liên lạc nội bộ

-  Mật khẩu nhân viên, giáo viên, học sinh và dữ liệu đăng nhập

-  Thông tin thẻ thanh toán lịch sử giao dịch của khách hàng

-  Dữ liệu giao dịch mua – bán

-  Hồ sức khỏe, hồ tài chính, ngân hàng chi tiết thẻ tín dụng

-  Hợp đồng, bảng lương hồ thuế

-  Tài sản sở hữu trí tuệ

-  Tài sản thế chấp tiếp thị

-  Dữ liệu bán hàng, dữ liệu quản lý quan hệ khách hàng (CRM)


-  Tệp nhà cung cấp

-  Nội dung trang web

-  Ứng dụng phần mềm của doanh nghiệp

- …

 
  Bảo vệ dữ liệu và tất tần tật những thứ cần biết về bảo vệ dữ liệu - 9

 

Lựa chọn loại dữ liệu quan trọng cần bảo vệ phụ thuộc vào lĩnh vực hoạt động của từng loại tổ chức.

Một số dữ liệu đặc biệt quan trọng như thông tin hồ học sinh, hồ điểm, các thông tin nhân của cán bộ giáo viên… một khi bị đánh cắp sẽ thể gây ra thiệt hại rất lớn. Hơn nữa, việc để lộ thông tin của nhân viên, của cán bộ giáo viên, học sinh vi phạm pháp luật, thể bị phạt tiền gây tổn thất lớn đến hình ảnh của sở giáo dục đó. Do đó, bảo mật hệ thống thông tin chính một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu của các tổ chức giáo dục hiện nay.

Các chiến lược bảo vệ được sử dụng nhiều

Sử dụng hệ thống phần mềm antivirus chống spyware chất lượng

Antivirus là phần mềm giữ cho hệ thống và dữ liệu của bạn an toàn khỏi virus máy tính và các cuộc tấn công phần mềm độc hại. Ngoài ra, chúng có thể phát hiện và xóa những phần mềm độc hại ra khỏi hệ thống và dữ liệu của bạn.

Trong khi đó, Spyware là một loại phần mềm độc hại, lấy cắp các thông tin người dùng như mật khẩu, thông tin nhân viên, giáo viên, học sinh,… Spyware thường tấn công thông qua các liên kết lạ hoặc chấp nhận các điều khoản dịch vụ khi tải xuống một phần mềm mà không đọc rõ thông tin,…

Bảo vệ dữ liệu và tất tần tật những thứ cần biết về bảo vệ dữ liệu - 10


Bảo vệ dữ liệu bằng các phần mềm chống virus Bật tường lửa

Hầu hết các hệ thống máy tính đều có tường lửa tích hợp sẵn trong hệ điều hành giúp bảo mật web. Việc bạn cần làm chỉ đảm bảo bật tường lửa trước khi thêm các thiết bị mới như modem, máy in hoặc bất kỳ thiết bị được kết nối nào vào mạng máy tính.

Sử dụng mật khẩu mạnh

Mật khẩu mạnh là yếu tố quan trọng đầu tiên bạn cần lưu ý. Bạn không nên sử dụng các mật khẩu dễ đoán. Bên cạnh đó, bạn cũng nên lưu ý không đặt mật khẩu giống nhau cho tài khoản trên nhiều nền tảng, tránh trường hợp các thông tin liên quan đều bị xâm phạm khi một mật khẩu bị đánh cắp.

Đưa việc bảo vệ dữ liệu vào văn hóa sở giáo dục

Các sở giáo dục nên tiến hành đào tạo định kỳ để đảm bảo giáo viên, nhân viên, cán bộ quản lý và tất cả người dùng trên hệ thống luôn nắm được các mối đe dọa và giao thức hiện tại.

 
  Bảo vệ dữ liệu và tất tần tật những thứ cần biết về bảo vệ dữ liệu - 11

 

 

Hãy biến việc bảo vệ dữ liệu trở thành văn hóa của tổ chức giáo dục để ngăn chặn những phát sinh ngoài ý muốn

Ngoài ra, bạn thể khuyến khích thực hành các hoạt động đảm bảo an toàn dữ liệu, thưởng cho những nhân viên, giáo viên, cả học sinh thực hiện bảo mật dữ liệu tốt, từ đó nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của vấn đề bảo vệ dữ liệu cho cơ sở giáo dục của mình.

4.2.1 hóa dữ liệu

sở giáo dục thực hiện chuyển đổi dữ liệu quan trọng sang một ngôn ngữ đã được mã hóa, và những dữ liệu này chỉ có thể được giải khóa bằng mật khẩu. Tuy nhiên, bảo vệ dữ liệu theo cách này có thể gây ra vấn đề phát sinh nếu nhân


viên, giáo viên, hay học sinh sử dụng thiết bị riêng, ổ đĩa ngoài cũng như các ứng dụng không thuộc phạm vi quản lý của cơ sở giáo dục.

 
  Bảo vệ dữ liệu và tất tần tật những thứ cần biết về bảo vệ dữ liệu - 12

 

 

Dữ liệu nhạy cảm cần được bảo vệ bổ sung thông qua hóa

Sử dụng chiến lược ngăn ngừa việc mất dữ liệu

Để đảm bảo thông tin số hóa doanh nghiệp không bị đe dọa, bạn hãy chủ động sử dụng chiến lược ngăn ngừa mất dữ liệu (DLP) như:

-  Bảo vệ máy tính, thiết bị, bộ nhớ di động, ứng dụng và email.

-  Kết nối mạng DLP để bảo vệ giao thức truyền tệp (FTP) và các thuộc tính kỹ thuật số khác.

-  Lưu trữ DLP bao gồm sở dữ liệu máy chủ tệp.

-  Xác định dữ liệu quan trọng nhất đảm bảo công tác bảo vệ dữ liệu đó.

Trên đây những thông tin về bảo vệ dữ liệu cũng như cách bảo vệ dữ liệu riêng cho hệ thống thông tin của các sở giáo dục. Việc cài đặt sao lưu bảo mật web đặc biệt quan trọng đối với những cở sở giáo dụchoạt động thông qua hệ thống thông tin như website, nhằm giảm thiểu rủi ro trước những nguy của công nghệ hiện đại.

4.2.2 Sao lưu dữ liệu

Sao lưu dữ liệu quá trình tạo bản sao của dữ liệu từ hệ thống máy tính hoặc thiết bị lưu trữ dữ liệu để có thể khôi phục lại nếu dữ liệu gốc bị mất, hỏng, hoặc bị thay đổi không mong muốn. Quá trình này rất quan trọng trong việc quản dữ liệu và an ninh mạng, giúp đảm bảo tính sẵn sàng và bảo mật thông tin.

Các bản sao lưu thể được lưu trữ nhiều địa điểm trên nhiều loại thiết bị khác nhau, từ đĩa cứng ngoài, USB, đến các dịch vụ lưu trữ đám mây. nhiều phương pháp sao lưu, từ sao lưu toàn bộ (backup toàn bộ dữ liệu), sao lưu tăng dần (chỉ sao lưu dữ liệu thay đổi kể từ lần sao lưu cuối cùng), đến sao lưu tự động


theo thời gian thực. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào nhu cầu nguồn lực của tổ chức hoặc cá nhân.

Sao lưu dữ liệu giúp bảo vệ thông tin khỏi các rủi ro như sự cố phần cứng, lỗi phần mềm, virus máy tính, tấn công mạng, hoặc thậm chí thiên tai hỏa hoạn. Trong trường hợp xảy ra sự cố, dữ liệu thể được khôi phục nhanh chóng từ bản sao lưu, giảm thiểu mất mát và gián đoạn hoạt động.

Sao lưu dữ liệu là bước quan trọng giúp cơ sở giáo dục dễ dàng khôi phục lại những thông tin dữ liệu một khi chúng bị đánh cắp nhanh chóng quay về trạng thái hoạt động bình thường. Bạn có thể thực hiện sao lưu website trên các đám mây hoặc trung tâm dữ liệu ngoại vi.

4.3  Phòng tránh lừa đảo xâm hại

Phòng tránh lừa đảo và xâm hại trong các cơ sở giáo dục là một nhiệm vụ quan trọng, đặc biệt khi hoạt động giáo dục ngày càng tích hợp sâu rộng với công nghệ thông tin không gian mạng. Các giáo viên cán bộ quản cần được trang bị kiến thức và kỹ năng để nhận diện và phòng chống các hình thức lừa đảo phổ biến, từ thư điện tử giả mạo đến các lời mời chào dụ dỗ qua mạng hội.

Ví dụ về các tình huống lừa đảo thường gặp bao gồm email giả mạo (phishing) yêu cầu cập nhật thông tin tài khoản ngân hàng cá nhân hay thông tin đăng nhập hệ thống quản lý học sinh, hoặc các cuộc gọi điện thoại giả danh cơ quan chức năng yêu cầu chuyển tiền để "giải quyết" vấn đề học vụ cho học sinh. Đôi khi, giáo viên cũng có thể trở thành nạn nhân của các hợp đồng giả mạo, khi kẻ gian giả danh nhà tài trợ hay đối tác giáo dục để lừa đảo tài chính hoặc đánh cắp thông tin.

Để bảo vệ mình trước những rủi ro này, các cơ sở giáo dục nên tổ chức các buổi tập huấn về an ninh mạng, xây dựng chính sách bảo mật thông tin chi tiết và rõ ràng, cũng như thiết lập hệ thống phản hồi và xử lý sự cố nhanh chóng. Việc cập nhật phần mềm bảo mật và sử dụng mật khẩu mạnh cũng là các biện pháp thiết yếu. Ngoài ra, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa phụ huynh, học sinh và nhà trường để tạo ra một môi trường giáo dục an toàn và lành mạnh, nơi mọi người đều tỉnh táo và có ý thức bảo vệ thông tin cá nhân cũng như của cộng đồng.

4.3.1 Nhận biết hình thức lừa đảo

Nhận biết hình thức lừa đảo, hay còn gọi là "phishing", là việc xác định các nỗ lực của kẻ gian nhằm đánh cắp thông tin cá nhân, thông tin tài chính, hoặc thông tin đăng nhập thông qua các phương thức gian dối. Phishing thể diễn ra qua email, tin nhắn, điện thoại, hoặc qua các trang web giả mạo. Trong thời đại kỹ thuật số hiện nay, việc nhận biết và phòng chống lừa đảo trực tuyến đã trở thành một kỹ năng thiết yếu, đặc biệt là trong môi trường giáo dục nơi thông tin và dữ liệu giá trị cao. Các giáo viên, cán bộ quản cấp bậc phổ thông trung học, trung học sở tiểu học cần phải được trang bị kiến thức bản để thể nhận biết và đối phó với những rủi ro tiềm ẩn này.


Phishing email tin nhắn mạo danh

Email và tin nhắn mạo danh (phishing) là một trong những chiêu thức lừa đảo phổ biến nhất. Các kẻ lừa đảo thường gửi email hoặc tin nhắn giả mạo, mạo danh các tổ chức uy tín như ngân hàng, cơ quan chính phủ hoặc thậm chí là lãnh đạo trong chính cơ sở giáo dục. Thông thường, các email này sẽ yêu cầu người nhận cung cấp thông tin nhân, thông tin đăng nhập hoặc thực hiện các giao dịch tài chính.

Để nhận biết các email này, giáo viên và cán bộ quản lý cần chú ý đến các dấu hiệu như địa chỉ email của người gửi không chính thức hoặc có sự thay đổi nhỏ so với địa chỉ thực, sử dụng ngôn ngữ không chính thức hoặc có nhiều lỗi chính tả, và các yêu cầu khẩn cấp không cần thiết hoặc không hợp lý.

Lừa đảo qua điện thoại mạng hội

Vishing, hay lừa đảo qua điện thoại, cũng là một phương pháp lừa đảo nơi các cuộc gọi giả mạo được thực hiện để thu thập thông tin cá nhân. Trong các trường học, giáo viên có thể nhận được các cuộc gọi từ những kẻ tự xưng là đại diện của các quan giáo dục yêu cầu thông tin đăng nhập hoặc thông tin nhân để "cập nhật hồ sơ" hoặc "xác thực thông tin giảng dạy".

Mạng xã hội cũng là một kênh mà qua đó lừa đảo có thể diễn ra, với các tài khoản giả mạo hoặc các trang giả mạo nhằm mục đích lừa đảo thông tin cá nhân hoặc phát tán phần mềm độc hại. Những kẻ lừa đảo này thể mạo danh đồng nghiệp, học sinh, hoặc thậm chí là người quen biết của giáo viên.

Giả mạo các hội đào tạo học bổng

Một số kẻ lừa đảo sẽ mạo danh là các tổ chức cung cấp cơ hội đào tạo hoặc học bổng. Họ thể gửi các thông báo giả mạo đến các giáo viên và cán bộ quản lý, yêu cầu họ nộp phí "đặt cọc" hoặc "phí quản lý" để có thể tham gia vào các chương trình này. Những lời mời chào này thường rất hấp dẫn và có vẻ chính đáng nhưng lại thiếu thông tin chi tiết hoặc yêu cầu thanh toán qua các phương thức không an toàn.

Các dấu hiệu cảnh báo khác

Các dấu hiệu khác giáo viên cán bộ quản cần chú ý đến bao gồm:

-  Các yêu cầu không mong đợi về việc chuyển tiền hoặc cung cấp thông tin tài chính.

-  Các thông báo hoặc yêu cầu từ các tài khoản hoặc số điện thoại không quen thuộc.

-  Các yêu cầu đổi mật khẩu đến từ các trang web không chính thức hoặc không an toàn.

-  Các lời đề nghị về việc đầu tài chính hoặc nhận quà từ các nguồn không rõ ràng.

Thực hành tốt nhất để phòng chống lừa đảo

Để bảo vệ mình khỏi lừa đảo, các sở giáo dục nên:


-  Tổ chức các buổi tập huấn về an ninh mạng để nâng cao nhận thức cho giáo viên và cán bộ quản lý.

-  Thực hiện các biện pháp bảo mật như cài đặt phần mềm chống virus và tường lửa.

-  Sử dụng hệ thống xác thực đa yếu tố để bảo vệ các tài khoản trực tuyến.

-  Khuyến khích việc sử dụng mật khẩu mạnh thay đổi mật khẩu định kỳ.

-  Tạo ra một kênh thông tin chính thức để báo cáo về các nghi vấn lừa đảo và giải quyết các sự cố.

-  Kiểm tra địa chỉ email và số điện thoại: Xác minh địa chỉ email người gửi và số điện thoại người gọi, tìm kiếm dấu hiệu của sự không phù hợp hoặc không chính thức.

-  Phân tích nội dung thông điệp: Đối với email, kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp, và cách sử dụng ngôn từ. Những thông điệp mơ hồ hoặc có yêu cầu cấp bách không rõ ràng thường là dấu hiệu cảnh báo.

-  Cảnh giác với yêu cầu cung cấp thông tin: Hãy cảnh giác với bất kỳ yêu cầu nào về việc cung cấp thông tin đăng nhập, thông tin tài chính, hoặc thông tin cá nhân, đặc biệt nếu thông tin được yêu cầu thông qua các kênh không chính thức.

Nhận biết hình thức lừa đảo trong các cơ sở giáo dục là một quá trình liên tục đòi hỏi sự cảnh giác cao độ. Các giáo viên cán bộ quản cần được trang bị đầy đủ kiến thức và công cụ để bảo vệ thông tin cá nhân và của tổ chức khỏi những mối đe dọa không ngừng phát triển trên không gian mạng. Bằng cách nhận biết và phản ứng kịp thời trước các dấu hiệu của lừa đảo, cộng đồng giáo dục có thể tạo ra một môi trường an toàn và bảo vệ tốt nhất cho dữ liệu và tài nguyên giáo dục quý báu của mình.

4.3.2 Phòng tránh hành vi xâm hại

Trong môi trường giáo dục, việc phòng tránh hành vi xâm hại đối với học sinh, giáo viên và cán bộ quản lý là một phần quan trọng của việc tạo dựng một môi trường học đường an toàn thân thiện. Hành vi xâm hại không chỉ bao gồm các sự việc nghiêm trọng như lạm dụng tình dục hoặc bạo lực vật lý, mà còn cả những hành động xâm phạm không gian cá nhân, quấy rối tinh thần, bắt nạt trực tuyến và xâm hại thông tin cá nhân.

Nhận biết đối phó với quấy rối tinh thần

Quấy rối tinh thần trong môi trường giáo dục có thể diễn ra ở nhiều hình thức, từ lời nói đến hành động, và thậm chí là qua các phương tiện truyền thông số. Giáo viên cán bộ quản cần phải nhận biết các dấu hiệu của quấy rối như thái độ không thích hợp, bình luận xúc phạm hoặc miệt thị, các thông điệp hoặc hình ảnh không mong muốn gửi qua email hoặc mạng xã hội.

Phòng tránh bắt nạt trực tuyến

Bắt nạt trực tuyến là một vấn đề ngày càng phổ biến trong các trường học. Giáo viên và cán bộ quản lý cần phải nhận biết các hành vi bắt nạt này, bao gồm việc lan truyền tin đồn, tạo nhóm kín trên mạng xã hội để bôi nhọ người khác, hoặc gửi tin nhắn đe dọa. Phòng tránh bắt nạt trực tuyến đòi hỏi việc giáo dục học


sinh về cách sử dụng trách nhiệm các phương tiện truyền thông số và phát triển các chương trình hỗ trợ tâm lý cho nạn nhân.

Xâm hại thông tin nhân

Xâm hại thông tin cá nhân trong môi trường giáo dục không chỉ đến từ học sinh còn từ các mối đe dọa bên ngoài như hacker hoặc các phần mềm độc hại. Giáo viên cán bộ quản cần phải bảo vệ thông tin nhân dữ liệu của học sinh bằng cách sử dụng mật khẩu mạnh, không chia sẻ thông tin qua các kênh không an toàn và cập nhật các biện pháp bảo mật.

Chính sách thủ tục

Các sở giáo dục cần phải chính sách ràng về cách thức ứng phó với hành vi xâm hại và bắt nạt, bao gồm việc thiết lập một hệ thống báo cáo sự việc an toàn và dễ tiếp cận. Cần có các quy trình xác minh và điều tra khi có báo cáo về hành vi xâm hại, và đảm bảo rằng tất cả các cáo buộc đều được xử lý nghiêm túc và công bằng.

Đào tạo nâng cao nhận thức

Đào tạo nâng cao nhận thức chìa khóa để phòng tránh hành vi xâm hại. Giáo viên và cán bộ quản lý nên được đào tạo về cách nhận biết và ứng phó với các hình thức quấy rối bắt nạt khác nhau. Họ cũng cần được hướng dẫn về cách giáo dục học sinh về văn hóa tôn trọng và sự chấp nhận đa dạng.

Tác động của môi trường học đường an toàn

Một môi trường học đường an toàn không hành vi xâm hại tác động tích cực đến cả học sinh giáo viên. không chỉ tạo điều kiện cho sự phát triển cá nhân và học thuật mà còn giúp xây dựng lòng tin và sự an toàn cho tất cả mọi người trong trường học.

Một số dụ điển hình cách phòng tránh

Hành vi xâm hại trong các cơ sở giáo dục có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau, từ bắt nạt quấy rối trực tuyến đến vi phạm quyền riêng an toàn cá nhân. Dưới đây là một số ví dụ điển hình và cách phòng tránh chúng:

1.  Bắt nạt trực tuyến (cyberbullying):

-  Ví dụ: Học sinh A tạo một trang mạng xã hội giả mạo để bôi nhọ học sinh B, đăng tải thông tin sai lệch và hình ảnh xúc phạm.

-  Phòng tránh: Trường học cần thiết lập một chính sách ràng chống lại bắt nạt trực tuyến, giáo dục học sinh về ảnh hưởng tiêu cực của việc này, và khuyến khích học sinh sử dụng các nền tảng mạng hội một cách trách nhiệm. Ngoài ra, trường học nên có cơ chế báo cáo và can thiệp kịp thời khi có sự việc xảy ra.

2.  Quấy rối tình dục trực tuyến:

-  Ví dụ: Một giáo viên nhận được email không mong muốn từ đồng nghiệp chứa hình ảnh hoặc lời lẽ có tính chất tình dục.


-  Phòng tránh: Cơ sở giáo dục cần đào tạo cho giáo viên và nhân viên về việc nhận diện và ứng phó với quấy rối tình dục, bao gồm cả trực tuyến. Nên có một hệ thống hỗ trợ nạn nhân và xử lý nghiêm khắc đối với thủ phạm.

3.  Phishing lừa đảo thông tin:

-  dụ: Cán bộ quản nhận được email giả mạo yêu cầu cập nhật thông tin đăng nhập vào hệ thống quản lý học sinh.

-  Phòng tránh: Đào tạo giáo viên và nhân viên về cách nhận biết email lừa đảo không bao giờ tiết lộ thông tin đăng nhập hoặc thông tin nhân qua email hoặc điện thoại. Sử dụng công cụ bảo mật như phần mềm chống phishing và xác thực đa yếu tố.

4.  Vi phạm quyền riêng tư:

-  Ví dụ: Thông tin cá nhân của học sinh bị rò rỉ ra ngoài do việc không bảo mật đúng cách các tài liệu và dữ liệu.

-  Phòng tránh: Áp dụng các biện pháp bảo mật thông tin như hóa dữ liệu, quy định truy cập dữ liệu nghiêm ngặt, và đảm bảo rằng tất cả dữ liệu được lưu trữ an toàn và chỉ có người được ủy quyền mới có quyền truy cập.

5.  Tấn công mạng phần mềm độc hại:

-  Ví dụ: Máy tính của trường học bị nhiễm virus do một học sinh vô tình tải phần mềm độc hại từ một trang web không đáng tin cậy.

-  Phòng tránh: Cài đặt phần mềm chống virus và tường lửa trên tất cả các thiết bị của trường học, đồng thời giáo dục học sinh và nhân viên về an toàn trực tuyến và những nguy hiểm của việc tải nội dung từ các nguồn không chính thức.

Phòng tránh hành vi xâm hại trong các cơ sở giáo dục đòi hỏi sự chung tay của toàn bộ cộng đồng giáo dục, từ giáo viên, cán bộ quản lý, học sinh và phụ huynh. Việc nhận biết và đối phó với các hành vi này không chỉ giúp bảo vệ cá nhân mà còn góp phần tạo ra một nền tảng giáo dục vững chắc cho tương lai.

4.4  Nhận diện các hình thức xâm hại

Nhận diện các hình thức xâm hại trong môi trường giáo dục đòi hỏi sự nhạy bén, kiến thức sâu rộng phản ứng phù hợp từ phía giáo viên cán bộ quản lý. Để nhận diện các hình thức xâm hại trên không gian mạng, cần phải sử dụng một loạt các chiến lược phòng ngừa và nhận thức. Dưới đây là một số phương pháp cụ thể và tình huống thực tế có thể xảy ra, cùng với cách nhận diện và phản ứng tương ứng:

1.  Giáo dục đào tạo:

Phương pháp: Tổ chức các khóa học về an toàn mạng, tập trung vào việc nhận diện thư lừa đảo và hành vi bắt nạt trực tuyến.

Tình huống: Một giáo viên nhận được email đòi hỏi cần phải cập nhật thông tin nhân để không bị khóa tài khoản email trường học. Thông qua đào tạo, giáo viên nhận ra rằng email không đến từ địa chỉ chính thức của quản trị viên hệ thống và thông báo cho bộ phận IT.


2.  Cảnh giác với dấu hiệu xâm hại:

Phương pháp: Dạy cách nhận biết thông điệp đáng ngờ qua điểm ngôn ngữ và yêu cầu không chính thống.

Tình huống: Một học sinh báo cáo với giáo viên rằng bạn cùng lớp đang nhận được tin nhắn đe dọa qua mạng hội. Nhận biết rằng đây hành vi bắt nạt trực tuyến, giáo viên ngay lập tức hợp tác với phụ huynh quản trường để xử lý.

3.  Sử dụng phần mềm bảo mật:

Phương pháp: Trang bị cho các thiết bị của trường phần mềm chống virus và tường lửa.

Tình huống: Một máy tính trong phòng máy tính bị nhiễm malware, ngăn cản việc truy cập internet an toàn. Phần mềm chống virus đã phát hiện cách ly phần mềm độc hại trước khi nó lan rộng.

4.  Mật khẩu mạnh xác thực đa yếu tố:

Phương pháp: Khuyến khích việc sử dụng mật khẩu mạnh và kích hoạt xác thực đa yếu tố cho các dịch vụ trực tuyến.

Tình huống: Một cán bộ quản lý nhận được thông báo về nỗ lực đăng nhập đáng ngờ từ một địa điểm xa xôi. Nhờ xác thực đa yếu tố, nỗ lực đăng nhập không thành công và thông tin đăng nhập vẫn an toàn.

5.  Chính sách thủ tục ràng:

Phương pháp: Phát triển chính sách ràng về việc sử dụng mạng nội bộ và internet, cũng như quy trình ứng phó với các sự cố xâm hại.

Tình huống: Một chính sách bảo mật mới được triển khai sau khi phát hiện ra rằng học sinh đang sử dụng proxy để truy cập vào các trang web bị chặn.

6.  Khuyến khích báo cáo:

Phương pháp: Tạo ra một môi trường trong đó học sinh và nhân viên cảm thấy thoải mái khi báo cáo các hành vi đáng ngờ hoặc xâm hại.

Tình huống: Một học sinh thông báo cho cố vấn học đường về một trang web bất thường họ phát hiện khi làm bài tập, giúp trường học ngăn chặn sự lây lan của nội dung không phù hợp.

7.  Mạng hội quản nội dung:

Phương pháp: Đào tạo sử dụng cài đặt riêng tư trên mạng xã hội và quản lý thông tin cá nhân trực tuyến.

Tình huống: Một nhóm học sinh tạo ra một trang nhóm kín trên mạng hội để chia sẻ các bài giảng và tài nguyên học tập, nhưng được hướng dẫn cách thiết lập quyền riêng tư để bảo vệ thông tin cá nhân.

8.  Phân biệt thông tin chính xác sai lệch:


Phương pháp: Hướng dẫn cách tìm kiếm thông tin từ các nguồn chính thức và kiểm chứng thông tin trước khi tin tưởng và chia sẻ.

Tình huống: Một thông tin sai lệch về thời gian tổ chức sự kiện trường học được lan truyền trên mạng hội. Nhờ kỹ năng phê phán thông tin, một giáo viên đã kiểm tra với ban tổ chức và phát hiện thông tin không chính xác, từ đó thông báo cho toàn trường để tránh nhầm lẫn.

Các biện pháp này giúp tạo lập một hệ thống phòng thủ vững chắc chống lại các hình thức xâm hại trực tuyến, đồng thời khuyến khích một không gian mạng lành mạnh an toàn cho mọi thành viên trong sở giáo dục. Phát hiện phản ứng kịp thời trước các hành vi xâm hại không chỉ giúp bảo vệ nhân còn tạo ra một môi trường học tập an toàn và lành mạnh cho tất cả các thành viên trong cộng đồng giáo dục.

  

Quê tôi

 

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
0